Có 2 kết quả:
裡頭 lǐ tou ㄌㄧˇ • 里头 lǐ tou ㄌㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inside
(2) interior
(2) interior
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inside
(2) interior
(2) interior
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0